Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thủ phủ

Academic
Friendly

Từ "thủ phủ" trong tiếng Việt có nghĩathành phố hoặc khu vực chính, quan trọng nhất của một tỉnh, thành phố, hoặc khu tự trị nào đó. Thủ phủ thường nơi đặt các cơ quan chính quyền, trung tâm hành chính vai trò quan trọng trong việc quản lý phát triển khu vực đó.

dụ sử dụng: 1. Thái Nguyên thủ phủ của khu tự trị Việt Bắc . (Trong câu này, Thái Nguyên được đề cập thành phố chính của khu vực Việt Bắc.) 2. Nội thủ đô cũng thủ phủ của Việt Nam. ( Nội không chỉ thủ đô còn thủ phủ quan trọng nhất của cả nước.) 3. Đà Lạt được biết đến như thủ phủ của các loại hoa ở Việt Nam. (Trong trường hợp này, Đà Lạt không chỉ thành phố còn trung tâm quan trọng về hoa.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các văn bản hành chính, từ "thủ phủ" có thể được dùng để chỉ vị trí địa tầm quan trọng của một thành phố trong một khu vực. dụ: "Thủ phủ của tỉnh Lâm Đồng là Đà Lạt, nổi tiếng với khí hậu mát mẻ cảnh quan đẹp."

Phân biệt các biến thể: - "Thủ đô" một từ liên quan nhưng không hoàn toàn giống với "thủ phủ". Thủ đô thường chỉ thành phố chính của một quốc gia, nơi chính phủ trung ương, trong khi thủ phủ có thể chỉ một thành phố chính của một tỉnh hoặc khu vực.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "thủ đô", "trung tâm", "đầu não". - Từ đồng nghĩa: "trung tâm hành chính", "trung tâm kinh tế".

Từ liên quan: - "Khu vực", "tỉnh", "thành phố", "quận", "huyện".

  1. Thành phố chủ yếu của một khu vực: Thái Nguyên thủ phủ của khu tự trị Việt Bắc .

Words Containing "thủ phủ"

Comments and discussion on the word "thủ phủ"